Ống nhựa xoắn HDPE luồn cáp điện ngầm
- Ống nhựa xoắn HDPE đường kính từ phi 25mm đến phi 250mm
- Chiều dài cuộn từ 30m đến 400m
Ống nhựa xoắn HDPE màu cam luồn cáp điện ngầm
Ống nhựa xoắn HDPE dạng ruột gà màu cam luồn cáp điện ngầm có đường kính từ phi 25mm đến phi 250mm, chiều dài cuộn từ 30m đến 400m tương ứng tỉ lệ nghịch với đường kính. Ống ruột gà cam HDPE, hay còn gọi là ống gen luồng dây cáp điện ngầm thuộc dạng hàng hóa cồng kềnh, nên chi phí giao hàng phụ thuộc vào số lượng và địa điểm giao hàng cụ thể và được báo giá khi đặt hàng. Đơn giá tham khảo chưa gồm 10% VAT.
Cách chọn đường kính ống ruột gà cam
Kích cỡ đường ống nhựa xoắn HDPE luồn cáp điện ngầm và bán kính uốn cong tối thiểu của ống ruột gà cam HDPE được chọn tùy thuộc vào điều kiện thi công, nhưng cần tham khảo theo chỉ dẫn theo sau:
- Đường kính trong của ống chôn ngầm HDPE phải lớn hơn ít nhất 1.5 lần đường kính ngoài của cáp điện cần thi công.
- Với cáp thông tin, đường kính trong của ống ruột gà HDPE phải lớn hơn hoặc bằng 2 lần đường kính ngoài của cáp

Thi công chôn ngầm ống nhựa xoắn HDPE
Ứng dụng ống ruột gà HDPE
- Chôn cáp ngầm công trình nổi và ngầm
- Công trình cáp cầu và cáp ngầm
- Công trình cáp tại cảng
- Và các ứng dụng phù hợp khác
Bảng giá ống nhựa xoắn HDPE màu cam áp dụng từ 01/01/2019
STT | Đường kính trong/ngoài | ĐVT | Sai số đường kính (mm) | Chiều dài cuộn (mét) | Đơn giá mét (VNĐ/m) | Đơn giá cuộn (VNĐ/cuộn) |
1 | Φ 25/32 | m | +/- 2.0-4.0 | 400 | 12,500 | 5,000,000 |
2 | Φ 30/40 | m | +/- 2.0-4.0 | 300 | 13,500 | 4,050,000 |
3 | Φ 40/50 | m | +/- 2.0-4.0 | 300 | 19,800 | 5,940,000 |
4 | Φ 50/65 | m | +/- 2.0-4.0 | 200 | 26,500 | 5,300,000 |
5 | Φ 65/85 | m | +/- 2.0-4.0 | 100 | 39,000 | 3,900,000 |
6 | Φ 70/90 | m | +/- 2.0-4.0 | 100 | 46,600 | 4,660,000 |
7 | Φ 80/105 | m | +/- 2.0-4.0 | 100 | 51,000 | 5,100,000 |
8 | Φ 90/112 | m | +/- 2.0-4.0 | 100 | 57,000 | 5,700,000 |
9 | Φ 100/130 | m | +/- 2.0-4.0 | 100 | 63,000 | 6,300,000 |
10 | Φ 125/160 | m | +/- 2.0-4.0 | 50 | 101,500 | 5,075,000 |
11 | Φ 150/195 | m | +/- 2.0-4.0 | 50 | 152,000 | 7,600,000 |
12 | Φ160/210 | m | +/- 2.0-4.0 | 50 | 185,000 | 9,250,000 |
13 | Φ 175/230 | m | +/- 2.0-4.0 | 40 | 230,000 | 9,200,000 |
14 | Φ 200/260 | m | +/- 2.0-4.0 | 30 | 287,000 | 8,610,000 |
15 | Φ 250/320 | m | +/- 2.0-4.0 | 30 | 575,000 | 17,250,000 |
Thông tin liên lạc nhà cung cấp ống HDPE
Nhà cung cấp ống ruột gà cam HDPE – ống gen luồng dây cáp điện – ống gen luồng cáp ngầm – ống HDPE
NGOC NGUYEN AN LLC – Nhà cung cấp thiết bị điện
Showroom: 1/1B Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp. HCM
HOTLINE: 093 824 8589
Điện thoại: 091 823 6878
Email: info@vnaco.com – Website: www.ngocnguyenan.com

Thi công ống HDPE luồn cáp ngầm