Tổng hợp các dòng máy bơm chìm nước thải công nghiệp APP Đài Loan
Tùy theo nhu cầu ứng dụng, tất cả các dòng sản phẩm bơm chìm nước thải APP sẽ đáp ứng tốt yêu cầu. Dòng sản phẩm bao gồm KS, JK, DSK, DSP, DSPK, SB, KLH cho các ứng dụng nước thải sạch, có bùn đặc và loãng, và bao gồm rác trong nước thải với cách cắt rác được tích hợp.
Dãy công suất máy bơm chìm APP Đài Loan đang đề cập rất đa dạng, đến 15HP với điện áp bao gồm 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V. Đặc biệt, với loại nước thải công nghiệp có chứa hàm lượng chất ăn mòn hóa học cao, axit vv.., thì dòng sản phẩm bơm chìm Inox dòng SB với vật liệu toàn thân Inox sẽ đáp ứng tốt yêu cầu công việc.
Khớp nối nhanh của bơm chìm nước thải dòng công nghiệp đã được tích hợp, tùy theo dòng sản phẩm, thiết kế sử dụng phù hợp với dạng Auto Couling – Khớp nối nhanh, giúp việc vận hành hệ thống nước thải và công tác bảo trì, bảo dưỡng hệ thống bơm chìm được đơn giản hơn.
Tổng hợp giá tất cả các dòng máy bơm chìm nước thải công nghiệp APP Đài Loan
Bơm nước thải sạch
Loại bảo vệ IP 68 và loại F cách điện.Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. Đôi phót có hiệu lực đối với 1HP và trên 1HP.Mức hút nước hiệu suất cao tiết kiệm năng lượng điện.
STT | MODEL | Quy Cách | Mã lực (HP) | Mã lực (KW) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) |
1 | KS-10 | 220V 2” | 1 | 0.75 | 9 | 11.4 | 8,020,000 |
2 | KS-20 | 220V 3” | 2 | 1.5 | 12 | 12 | 11,750,000 |
1 | KS-30T | 380V 3″ | 3 | 2.2 | 12 | 24 | 16,000,000 |
2 | KS-30GT | 380V 3″ | 3 | 2.2 | 12 | 24 | 17,500,000 |
3 | KS-50GT | 380V 4″ | 5 | 3.7 | 15 | 37.8 | 24,750,000 |
Bơm hố móng, bùn loãng
Máy bơm nước thải có thiết kế cánh quạt hình xoáy, giảm thiệt hại hao mòn.
STT | MODEL | Quy Cách | Mã lực (HP) | Mã lực (KW) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) |
1 | JK-05 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 12 | 5,300,000 |
2 | JK-10T | 380V 2” | 1 | 0.75 | 9 | 10 | 8,300,000 |
3 | JK-20 / 20T | 220V / 380V 3″ | 2 | 1.5 | 15 | 18 | 12,200,000 |
4 | JK-30 | 220V 3” | 3 | 2.2 | 15 | 25 | 14,500,000 |
5 | JK-30T | 380V 3” | 3 | 2.2 | 15 | 25 | 13,800,000 |
6 | JK-50T | 380V 4″ | 5 | 3.7 | 15 | 35 | 25,100,000 |
7 | JK-75T | 380V 4″ | 7.5 | 5.5 | 18 | 37 | 31,600,000 |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt)
Động cơ một pha cùng với bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.
STT | MODEL | Quy Cách | Mã lực (HP) | Mã lực (KW) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) |
1 | DSK-05 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 6 | 10 | 6,900,000 |
2 | DSK-10 | 220V 2″ | 1 | 0.75 | 9 | 14.5 | 11,200,000 |
3 | DSK-20 / 20T | 220V / 380V 3″ | 2 | 1.5 | 12 | 18.6 | 13,500,000 |
4 | DSK-30T | 380V 3″ | 3 | 2.2 | 15 | 26.5 | 19,900,000 |
5 | DSK-50T | 380V 4″ | 5 | 3.7 | 15 | 45 | 24,800,000 |
Bơm chìm , bơm hố móng , bùn đặc (DSPK có dao cắt)
Động cơ một pha cùng với bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.
STT | MODEL | Quy Cách | Mã lực (HP) | Mã lực (KW) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá DSP (VND) | Đơn Giá DSPK (VND) |
1 | DSP(K)-20T | 380V 3″ | 2 | 1.5 | 12 | 25 | 15,000,000 | 21,641,000 |
2 | DSP(K)-30T | 380V 3″ | 3 | 2.2 | 15 | 29 | 21,000,000 | 25,604,000 |
3 | DSP(K)-50T | 380V 3″/ 4″ | 5 | 3.7 | 15 | 39 | 27,100,000 | 29,728,000 |
4 | DSP(K)-75T | 380V 4″/ 6″ | 7.5 | 5.5 | 15 | 75 | 46,600,000 | 51,233,000 |
5 | DSP(K)-100T | 380V 4″/ 6″ | 10 | 7.5 | 20 | 72 | 54,800,000 | 59,467,000 |
6 | DSP(K)-150T | 380V 4″/ 6″ | 15 | 11 | 25 | 75 | 69,900,000 | 72,738,000 |
Bơm thải chìm , hóa chất (máy INOX)
Bơm chìm APP có thiết kế cấu tạo tối ưu, với động cơ khô, chuẩn IP68, các phốt cơ khí kép, được trang bị rơ le bảo vệ quá tải motor, khuôn đúc bơm, guồng bơm ngoài bằng inox và các phốt silic cacbua chịu axit
STT | MODEL | Quy Cách | Mã lực (HP) | Mã lực (KW) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) |
1 | SB-05 | 220V 2″ | 1/2 | 0.4 | 9 | 6 | 12,300,000 |
2 | SB-10 | 220V 2″ | 1 | 0.75 | 8 | 12 | 12,900,000 |
3 | SB-10T | 380V 2″ | 1 | 0.75 | 8 | 12 | 11,860,000 |
4 | SB-20T | 380V 3″ | 2 | 1.5 | 8.5 | 36 | 20,650,000 |
5 | SB-30T | 380V 3″ | 3 | 2.2 | 13 | 36 | 21,880,000 |
6 | SB-50T | 380V 4″ | 5 | 3.7 | 18 | 26 | 52,900,000 |
7 | SB-75T | 380V 4″ | 7.5 | 5.5 | 20 | 26 | 68,800,000 |
Bơm nước thải sạch
Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng
STT | MODEL | Quy Cách | Mã lực (HP) | Mã lực (KW) | H=m | Q=m3/h | Đơn Giá (VND) |
1 | KHL-05 | 220V 1.25″ | 1/2 | 0.4 | 12 | 6.9 | 6,522,000 |
2 | KHL-10 | 220V 2″ | 1 | 0.75 | 15 | 7.8 | 8,450,000 |
3 | KHL-20 | 220V 2″ | 2 | 1.5 | 20 | 16 | 11,800,000 |
4 | KHL-20T | 380V 2″ | 2 | 1.5 | 20 | 16 | 10,800,000 |
5 | KHL-30T | 380V 2″ | 3 | 2.2 | 22 | 19 | 15,500,000 |
6 | KHL-50T | 380V 2″ | 5 | 3.7 | 25 | 28 | 21,500,000 |
33 | KHL-75T | 380V 2″ | 7.5 | 5.5 | 30 | 35 | 44,600,000 |
Chính sách bảo hành máy bơm nước APP Đài Loan
- Tất cả sản phẩm máy bơm nước APP được bảo hành từ ngày xuất hàng
- Nguồn điện cấp cho bơm phải luôn ổn định, 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V, cho phép +/- 5%
- Chỉ áp dụng bảo hành do lỗi kỹ thuật nhà sản xuất, và sản phẩm còn trong thời gian áp dụng bảo hành
- Khi máy có sự cố nên báo cho đơn vị phụ trách bảo hành, kèm theo phiếu bảo hành hợp lệ khi đưa thiết bị đến trung tâm bảo hành.
- Tùy theo dòng sản phẩm sẽ có thời gian bảo hành khác nhau, từ 06 tháng đến 02 năm
- (*) Toàn bộ dòng bơm chìm nước thải APP Đài Loan được bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng
Lưu ý các trường hợp miễn trừ bảo hành
- Sử dụng không đúng mục đích và quy cách, tự ý tháo lắp thiết bị.
- Các hao mòn tự nhiên trong quá trình sử dụng
- Va chạm, rơi rớt trong trong quá trình vận chuyển và lắp đặt
- Điện áp không ổn định, mất pha, hoặc do yếu tố kỹ thuật điện không đạt yêu cầu