Máy bơm chìm hoả tiễn ứng dụng cho đài phun nước với cách lắp đặt theo phương ngang, ứng dụng này sẽ được nhiều ưu điểm, lắp đặt dễ dàng hơn so với dòng bơm chìm trục ngang do thiết kế vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều, vật liệu Inox bền bỉ hơn, thông số và cột áp đa dạng hơn đáp ứng hầu hết các dự án đài phun nước và nhạc nước quy mô lớn nhỏ khác nhau.
Thiết kế đài phun nước sử dụng máy bơm chìm hoả tiễn là phương án thiết kế tối ưu trong tương lai.
Máy bơm chìm hoả tiễn ứng dụng cho đài phun nước
Xem them khảo & tải Catalog guồng bơm chìm ứng dụng cho đài phun nước
STT | Mã sản phẩm | Mô tả | Cột áp | Lưu lượng |
1 | S6S-48/01-4 | Guồng bơm hoả tiễn CRI 6 inch, 2.2kW, 3HP, SD, 3″ BSP, cỡ khớp nối động cơ 4 inch | 3.8-13 | 60-10 |
2 | S6S-48/02-4 | Guồng bơm hoả tiễn CRI 6 inch, 3kW, 4HP, SD, 3″ BSP, cỡ khớp nối động cơ 4 inch | 8.5-25.5 | 60-10 |
3 | S6S-60/01-4 | Guồng bơm hoả tiễn CRI 6 inch, 2.2kW, 3HP, SD, 3″ BSP, cỡ khớp nối động cơ 4 inch | 1-13 | 80-15 |
4 | S6S-60/02-4 | Guồng bơm hoả tiễn CRI 6 inch, 4kW, 5.5HP, SD, 3″ BSP, cỡ khớp nối động cơ 4 inch | 5-25 | 80-15 |
5 | S6S-60/03-4 | Guồng bơm hoả tiễn CRI 6 inch, 5.5kW, 7.5HP, SD, 3″ BSP, cỡ khớp nối động cơ 4 inch | 9-38 | 80-15 |
Sản phẩm có kích cỡ 6 inch với từ 1 tầng cánh, lắp với động cơ chìm 4 inch công suất phù hợp, phương pháp lắp đặt nằm ngang phù hợp với không gian của hồ phun & đài phun
Hình ảnh minh hoạ phương pháp lắp bơm chìm đài phun sử dụng máy bơm hoả tiễn
Các loại động cơ chìm kết hợp với guồng bơm CRI ứng dụng cho đài phun nước
STT | SẢN PHẨM | HP | V | ÁP (m) | m3/h |
I. ĐỘNG CƠ CHÌM COVERCO 4 INCH 1 PHA VÀ 3 PHA | |||||
1 | NBS4 200M | 2 HP | 220V | n/a | n/a |
2 | NBS4K 300M | 3 HP | 220V | n/a | n/a |
3 | NBS4 200T | 2 HP | 380V | n/a | n/a |
4 | NBS4K 300T | 3 HP | 380V | n/a | n/a |
5 | NBS4K 400T | 4 HP | 380V | n/a | n/a |
6 | NBS4K 550T | 5,5 HP | 380V | n/a | n/a |
7 | NBS4K 750T | 7,5 HP | 380V | n/a | n/a |
8 | NBS4K 1000T | 10 HP | 380V | n/a | n/a |
II. ĐỘNG CƠ CHÌM FRANKLIN 4 INCH 1 PHA VÀ 3 PHA GIẢI NHIỆT NƯỚC | |||||
9 | 2243519204S | 2 | 220V | n/a | n/a |
10 | 2243522604 | 3 | 220V | n/a | n/a |
11 | 2343259404S | 2 | 380V | n/a | n/a |
12 | 2343262604G | 3 | 380V | n/a | n/a |
13 | 2343978602G | 5.5 | 380V | n/a | n/a |
14 | 2343288602G | 7.5 | 380V | n/a | n/a |